Có 2 kết quả:
技师 jì shī ㄐㄧˋ ㄕ • 技師 jì shī ㄐㄧˋ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technician
(2) technical expert
(2) technical expert
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technician
(2) technical expert
(2) technical expert
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh